Đọc nhanh: 诺曼征服 (nặc man chinh phục). Ý nghĩa là: cuộc chinh phục nước Anh của người Norman (1066).
诺曼征服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc chinh phục nước Anh của người Norman (1066)
the Norman conquest of England (1066)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺曼征服
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
- 她 的 故事 征服 了 整个 听众
- Câu chuyện của cô ấy đã thuyết phục toàn bộ người nghe.
- 征服 这座 山 对 他 易如反掌
- Chinh phục ngọn núi dễ như trở bàn tay.
- 婚戒 是 爱情 和 承诺 的 象征
- Nhẫn cưới là biểu tượng của tình yêu và lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
曼›
服›
诺›