Đọc nhanh: 克制 (khắc chế). Ý nghĩa là: khắc chế; kiềm chế; cầm chí; kiềm hãm; cầm hãm; kiểm soát; kìm nén. Ví dụ : - 他很会克制自己的情绪。 Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.. - 她克制住了自己的愤怒。 Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.. - 在工作中要学会克制冲动。 Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
克制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc chế; kiềm chế; cầm chí; kiềm hãm; cầm hãm; kiểm soát; kìm nén
对感情, 言行等进行自我抑制
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 克制 住 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 克制
✪ 1. 克制 + Tân ngữ (感情/脾气/愤怒/冲动)
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 克制 + 得/不 + 住/了
bổ ngữ khả năng
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克制
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
制›
1. Áp Bức
Kiềm Chế (Cảm X
Sự Đè Nén, Đè Nén
chế ngự; bắt phục tùng; áp phụcchế phục
Đồng Phục
Trấn Áp(Cuộc Biểu Tình)
Khắc Phục
Chiến Thắng, Thắng Lợi, Thắng Trận
Ép buộc, đè nén.
Ức Chế, Cầm Hãm
áp chế; kìm nén; ngăn chặn; hạn chế; kìm hãm
Ngăn Chặn, Chắn Đứng
Chinh Phục
Tiết Chế