Đọc nhanh: 军服 (quân phục). Ý nghĩa là: quân phục.
军服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân phục
军人穿的制服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军服
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 将士用命 ( 军官 和 土兵 都 服从命令 )
- tướng sĩ đều theo lệnh.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 服从命令 是 军人 的 天职
- phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
服›