军服 jūnfú
volume volume

Từ hán việt: 【quân phục】

Đọc nhanh: 军服 (quân phục). Ý nghĩa là: quân phục.

Ý Nghĩa của "军服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân phục

军人穿的制服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军服

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 争战 zhēngzhàn

    - quân hai bên đang chiến đấu với nhau.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 将士用命 jiàngshìyòngmìng ( 军官 jūnguān 土兵 tǔbīng dōu 服从命令 fúcóngmìnglìng )

    - tướng sĩ đều theo lệnh.

  • volume volume

    - céng 服过 fúguò 军役 jūnyì

    - Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 军旅 jūnlǚ 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.

  • volume volume

    - 服从命令 fúcóngmìnglìng shì 军人 jūnrén de 天职 tiānzhí

    - phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.

  • volume volume

    - 全心全意 quánxīnquányì wèi 人民 rénmín 服务 fúwù shì 我军 wǒjūn de 唯一 wéiyī 宗旨 zōngzhǐ

    - hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao