Đọc nhanh: 号衣 (hiệu y). Ý nghĩa là: áo quần có số; áo số; áo có số (của binh sĩ thời xưa); áo quần có số hiệu; hiệu y.
号衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo quần có số; áo số; áo có số (của binh sĩ thời xưa); áo quần có số hiệu; hiệu y
旧时兵士、差役等所穿的带记号的衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号衣
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 这件 衣服 是 中 号 的
- Áo này là cỡ vừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
衣›