Đọc nhanh: 原文件制定单位意见 (nguyên văn kiện chế định đơn vị ý kiến). Ý nghĩa là: Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu.
原文件制定单位意见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原文件制定单位意见
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 依照 原样 复制 一件
- Theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
- 我 在 制定 一个 新 的 文章
- Tôi đang xây dựng một kế hoạch mới.
- 听见 有人 叫 我 , 定神一看 原来 是 小李
- nghe có tiếng người gọi, tôi chú ý nhìn thì ra là cậu Lý.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
位›
制›
单›
原›
定›
意›
文›
见›