Đọc nhanh: 笔意 (bút ý). Ý nghĩa là: bút ý; ý tình ngòi bút; ý đồ. Ví dụ : - 笔意纵横 tung hoành ngọn bút
笔意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút ý; ý tình ngòi bút; ý đồ
书画或诗文所表现的作者的意境
- 笔意 纵横
- tung hoành ngọn bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔意
- 笔意 纵横
- tung hoành ngọn bút
- 这笔 生意 划得来
- Giao dịch này có lợi.
- 这笔 生意 你 划算 了 吗 ?
- Giao dịch này bạn đã tính toán chưa?
- 这笔 生意 最终 没有 谈 成 真令人 叹惜
- Vụ làm ăn này cuối cùng lại thương lượng không thành công, thật là đáng tiếc.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 他 有 一笔 意外 的 收入
- Anh ấy có một khoản thu nhập bất ngờ.
- 摊主 和 顾客 来回 讨价还价 , 争来争 去 还是 没 做成 这笔 生意
- Chủ sạp và khách hàng mặc cả qua lại, tranh cãi mãi vẫn không thể chốt giá.
- 摊主 和 顾客 来回 讨价还价 , 争来争 去 还是 没 做成 这笔 生意
- Chủ sạp và khách hàng qua lại thương lượng giá cả nhưng vẫn không thực hiện được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
笔›