Đọc nhanh: 甘愿 (cam nguyện). Ý nghĩa là: nguyện; tự nguyện; bằng lòng; chịu; cam chịu; tự cam. Ví dụ : - 甘愿受罚 chịu phạt.
甘愿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyện; tự nguyện; bằng lòng; chịu; cam chịu; tự cam
心甘情愿
- 甘愿 受罚
- chịu phạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘愿
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 甘心情愿
- cam tâm tình nguyện.
- 甘愿 领罪
- chịu nhận tội; chấp nhận tội lỗi.
- 甘愿 受罚
- chịu phạt.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 为了 公平 , 他 愿意 做出 让步
- Để công bằng, anh ấy sẵn sàng nhượng bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愿›
甘›