甘愿 gānyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【cam nguyện】

Đọc nhanh: 甘愿 (cam nguyện). Ý nghĩa là: nguyện; tự nguyện; bằng lòng; chịu; cam chịu; tự cam. Ví dụ : - 甘愿受罚 chịu phạt.

Ý Nghĩa của "甘愿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘愿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyện; tự nguyện; bằng lòng; chịu; cam chịu; tự cam

心甘情愿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘愿 gānyuàn 受罚 shòufá

    - chịu phạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘愿

  • volume volume

    - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không cam chịu yếu kém thua người

  • volume volume

    - 甘心情愿 gānxīnqíngyuàn

    - cam tâm tình nguyện.

  • volume volume

    - 甘愿 gānyuàn 领罪 lǐngzuì

    - chịu nhận tội; chấp nhận tội lỗi.

  • volume volume

    - 甘愿 gānyuàn 受罚 shòufá

    - chịu phạt.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái yǒu 一种 yīzhǒng ài 蛰伏 zhéfú zài 心底 xīndǐ 甘愿 gānyuàn bèi 时光 shíguāng 套牢 tàoláo

    - Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 心甘情愿 xīngānqíngyuàn wèi 付出 fùchū 一切 yīqiè

    - Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.

  • volume volume

    - 为了 wèile 公平 gōngpíng 愿意 yuànyì 做出 zuòchū 让步 ràngbù

    - Để công bằng, anh ấy sẵn sàng nhượng bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao