情愿 qíngyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tình nguyện】

Đọc nhanh: 情愿 (tình nguyện). Ý nghĩa là: tình nguyện; bằng lòng; cam chịu, thà rằng; thà. Ví dụ : - 甘心情愿。 cam tâm tình nguyện.. - 两相情愿。 cả hai cùng tình nguyện.. - 他情愿死也不在敌人面前屈服。 thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.

Ý Nghĩa của "情愿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

情愿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tình nguyện; bằng lòng; cam chịu

心里愿意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘心情愿 gānxīnqíngyuàn

    - cam tâm tình nguyện.

  • volume volume

    - 两相情愿 liǎngxiāngqíngyuàn

    - cả hai cùng tình nguyện.

✪ 2. thà rằng; thà

宁愿;宁可

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情愿 qíngyuàn zài 敌人 dírén 面前 miànqián 屈服 qūfú

    - thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情愿

  • volume volume

    - 情愿 qíngyuàn 玩玩 wánwán 蜜蜂 mìfēng 不愿 bùyuàn 愚人 yúrén 为伍 wéiwǔ

    - Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.

  • volume volume

    - 甘心情愿 gānxīnqíngyuàn

    - cam tâm tình nguyện.

  • volume volume

    - 两相情愿 liǎngxiāngqíngyuàn

    - cả hai cùng tình nguyện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不愿 bùyuàn 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 感情 gǎnqíng

    - Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 情愿 qíngyuàn què yòu 不便 bùbiàn 马上 mǎshàng 回绝 huíjué

    - anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • - shì de 一切 yīqiè 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé 事情 shìqing

    - Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • - 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì 哪怕 nǎpà shì zuì 困难 kùnnán de 事情 shìqing

    - Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, dù là những điều khó khăn nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao