准许 zhǔnxǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn hứa】

Đọc nhanh: 准许 (chuẩn hứa). Ý nghĩa là: cho phép; đồng ý; bằng lòng; chuẩn hứa; phép, chuẩn chấp. Ví dụ : - 准许通行 cho phép lưu hành. - 准许办理出境手续。 cho phép làm thủ tục xuất cảnh.

Ý Nghĩa của "准许" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

准许 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cho phép; đồng ý; bằng lòng; chuẩn hứa; phép

同意人的要求; 本身合于准则, 可供同类事物比较核对的事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 准许 zhǔnxǔ 通行 tōngxíng

    - cho phép lưu hành

  • volume volume

    - 准许 zhǔnxǔ 办理 bànlǐ 出境 chūjìng 手续 shǒuxù

    - cho phép làm thủ tục xuất cảnh.

✪ 2. chuẩn chấp

对事物容纳而不拒绝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准许

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 准许 zhǔnxǔ 办理 bànlǐ 出境 chūjìng 手续 shǒuxù

    - cho phép làm thủ tục xuất cảnh.

  • volume volume

    - 不许动 bùxǔdòng 否则 fǒuzé jiù 开枪 kāiqiāng le

    - Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!

  • volume volume

    - 准许 zhǔnxǔ 通行 tōngxíng

    - cho phép lưu hành

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 他们 tāmen 厮混 sīhùn

    - Cấm cậu chơi với chúng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 准许 zhǔnxǔ 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Giáo viên cho phép tôi tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - zài 出访 chūfǎng 外国 wàiguó 之前 zhīqián yào 做好 zuòhǎo 许多 xǔduō 准备 zhǔnbèi 工作 gōngzuò

    - Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa