一丝不苟 yīsībùgǒu
volume volume

Từ hán việt: 【nhất ty bất cẩu】

Đọc nhanh: 一丝不苟 (nhất ty bất cẩu). Ý nghĩa là: cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng.

Ý Nghĩa của "一丝不苟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

一丝不苟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng

形容办事认真,连最细微的地方也不马虎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一丝不苟

  • volume volume

    - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 包皮 bāopí 环切 huánqiè hái 不够 bùgòu ma

    - Một lần cắt bao quy đầu là đủ.

  • volume volume

    - 一丝不苟 yīsībùgǒu

    - không hề qua loa đại khái

  • volume volume

    - zuò 翻译 fānyì 一字一句 yīzìyījù dōu 不敢 bùgǎn 苟且 gǒuqiě

    - anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.

  • volume volume

    - 执着 zhízhuó 命令 mìnglìng 一丝不苟 yīsībùgǒu

    - Anh ấy thực hiện mệnh lệnh một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 3 勇敢的人 yǒnggǎnderén 只要 zhǐyào 尚存 shàngcún 一线希望 yīxiànxīwàng jiù 不会 búhuì bèi 击垮 jīkuǎ

    - 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 姑妈 gūmā shì 一间 yījiān 公司 gōngsī 旗下 qíxià de 品牌 pǐnpái

    - Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPR (廿心口)
    • Bảng mã:U+82DF
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa