Đọc nhanh: 一丝儿 (nhất ty nhi). Ý nghĩa là: đỉnh đinh.
一丝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一丝儿
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 一丝不苟
- không hề qua loa đại khái
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
丝›
儿›