不苟 bùgǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bất cẩu】

Đọc nhanh: 不苟 (bất cẩu). Ý nghĩa là: không qua loa; không cẩu thả; kỹ lưỡng; không tuỳ tiện; không dễ dãi; không qua loa đại khái. Ví dụ : - 不苟言笑 không nói cười tuỳ tiện. - 一丝不苟 không hề qua loa đại khái

Ý Nghĩa của "不苟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不苟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không qua loa; không cẩu thả; kỹ lưỡng; không tuỳ tiện; không dễ dãi; không qua loa đại khái

不随便;不马虎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - không nói cười tuỳ tiện

  • volume volume

    - 一丝不苟 yīsībùgǒu

    - không hề qua loa đại khái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不苟

  • volume volume

    - 年青人 niánqīngrén yīng 苟且偷安 gǒuqiětōuān

    - Người trẻ không nên an phận phủ thường.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí gǒu 成绩 chéngjì 不好 bùhǎo

    - Học bài qua loa, thành tích không tốt.

  • volume volume

    - hěn 抱歉 bàoqiàn duì 政府 zhèngfǔ 功过 gōngguò de 看法 kànfǎ 本人 běnrén 不敢苟同 bùgǎngǒutóng

    - Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.

  • volume volume

    - 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - không nói cười tuỳ tiện

  • volume volume

    - zuò 翻译 fānyì 一字一句 yīzìyījù dōu 不敢 bùgǎn 苟且 gǒuqiě

    - anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.

  • volume volume

    - 作情 zuòqíng 不公 bùgōng 不能 bùnéng 苟同 gǒutóng

    - Ông ta phân xử bất công, tôi không thể đồng ý bừa được.

  • volume volume

    - jiù 不苟 bùgǒu

    - đảm nhiệm hay không đảm nhiệm chức vụ đều được cả.

  • volume volume

    - cóng 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - Cô ấy không bao giờ nói đùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPR (廿心口)
    • Bảng mã:U+82DF
    • Tần suất sử dụng:Cao