一丝 yīsī
volume volume

Từ hán việt: 【nhất ty】

Đọc nhanh: 一丝 (nhất ty). Ý nghĩa là: một chút; một ít. Ví dụ : - 脸上露出了一丝笑容。 nét mặt thoáng nét cười.

Ý Nghĩa của "一丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chút; một ít

形容极小或很少;一点儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 一丝 yīsī 笑容 xiàoróng

    - nét mặt thoáng nét cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一丝

  • volume volume

    - 心里 xīnli 聊感 liáogǎn 一丝 yīsī 欣慰 xīnwèi

    - Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.

  • volume volume

    - 带来 dàilái 一丝 yīsī 温馨 wēnxīn

    - Anh ấy mang đến một chút ấm áp.

  • volume volume

    - 一丝不苟 yīsībùgǒu

    - không hề qua loa đại khái

  • volume volume

    - 一緉 yīliǎng 丝履 sīlǚ

    - một đôi giày lụa.

  • volume volume

    - 执着 zhízhuó 命令 mìnglìng 一丝不苟 yīsībùgǒu

    - Anh ấy thực hiện mệnh lệnh một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 一连 yīlián 两夜 liǎngyè 没有 méiyǒu shuì 满眼 mǎnyǎn dōu shì 红丝 hóngsī

    - cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao