• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+18 nét)
  • Pinyin: Yōng
  • Âm hán việt: Ung
  • Nét bút:丶一ノ丶一フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒雝
  • Thương hiệt:KVUG (大女山土)
  • Bảng mã:U+7670
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 癰

  • Cách viết khác

    𤻕 𤼟 𦡈

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 癰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ung). Bộ Nạch (+18 nét). Tổng 23 nét but (フフフフノ). Ý nghĩa là: Nhọt, mụt sưng. Chi tiết hơn...

Ung

Từ điển phổ thông

  • ung, nhọt sưng đỏ

Từ điển Thiều Chửu

  • Ung thư nhọt, nhọt sưng đỏ là ung , không sưng đỏ là thư .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nhọt, mụt sưng

- “Hội ung tuy thống, thắng ư dưỡng độc” , (Đệ tam hồi) Mổ vỡ nhọt tuy đau, còn hơn là nuôi giữ chất độc (trong người).

Trích: Tam quốc diễn nghĩa