Đọc nhanh: 蓁 (Trân, Trăn). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Cỏ tốt um., Sum suê, um tùm, Tụ tập đông đúc, Bụi cây cỏ um tùm. Từ ghép với 蓁 : 其葉蓁蓁 Lá nó xanh um (Thi Kinh) Chi tiết hơn...
- 其葉蓁蓁 Lá nó xanh um (Thi Kinh)
- “Kinh trăn cổ mộ thượng hùng danh” 荊蓁古墓上雄名 (Chu Lang mộ 周郎墓) Ngôi mộ cổ gai góc um tùm, nức tiếng anh hùng.
Trích: Nguyễn Du 阮攸
- “Phúc xà trăn trăn” 蝮蛇蓁蓁 (Chiêu hồn 招魂) Rắn độc tụ đầy.
Trích: Tống Ngọc 宋玉
- “Chúng thư kiến chi, tuân nhiên khí nhi tẩu, đào ư thâm trăn” 眾狙見之, 恂然棄而走, 逃於深蓁 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Đám khỉ trông thấy, sợ hãi bỏ chạy, trốn vào bụi rậm trong rừng sâu.
Trích: Trang Tử 莊子