Các biến thể (Dị thể) của 畔
沜
Đọc nhanh: 畔 (Bạn). Bộ điền 田 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: bờ, Bờ ruộng., Ven nước., Lìa., Bờ ruộng. Từ ghép với 畔 : 田畔 Bờ ruộng, 篱畔 Bờ rào (giậu), 身畔 Bên mình, “chẩm bạn” 枕畔 bên gối., “li bạn” 離畔 xa lìa. Chi tiết hơn...