Các biến thể (Dị thể) của 瀉
㵼 寫 𣿱
泻
Đọc nhanh: 瀉 (Tạ, Tả). Bộ Thuỷ 水 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: dòng nước, Chảy dốc xuống, chảy như rót xuống, Tháo dạ, đi rửa. Từ ghép với 瀉 : 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm, “thượng thổ hạ tả” 上吐下瀉 nôn mửa tháo dạ. Chi tiết hơn...