Các biến thể (Dị thể) của 恬
𢙖
Đọc nhanh: 恬 (điềm). Bộ Tâm 心 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶丨ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: 2. yên ổn, Yên ổn, an nhiên, Lặng lẽ, yên lặng, Đạm bạc, Thản nhiên, bình thản, không động lòng. Từ ghép với 恬 : 恬靜 Yên tĩnh, 風恬浪靜 Gió yên sóng lặng, 恬不為怪 Coi như không có gì lạ, 恬不知恥 Trơ mặt ra không biết nhục., “điềm thích” 恬適 an nhiên tự tại. Chi tiết hơn...