Đọc nhanh: 鸡精 (kê tinh). Ý nghĩa là: súp gà; bột gà; hạt nêm từ thịt gà. Ví dụ : - 为您推荐盐鸡精的做法。 Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà. - 这道汤里放了鸡精,味道鲜美多了。 Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.. - 鸡精是目前市场上倍受欢迎的一种复合调味料。 Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Ý nghĩa của 鸡精 khi là Danh từ
✪ súp gà; bột gà; hạt nêm từ thịt gà
用味精、食盐、鸡肉(骨)的粉末等为原料加工而成的、具有鸡的鲜味和香味的调味品。
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡精
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
- 他 有 闻鸡起舞 的 精神 所以 他 进步 快
- Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡精
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡精 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm精›
鸡›