• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
  • Pinyin: Yán , Yàn
  • Âm hán việt: Diêm
  • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱圤皿
  • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
  • Bảng mã:U+76D0
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 盐

  • Cách viết khác

    𥂁 𨣎 𪉟 𪉩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 盐 theo âm hán việt

盐 là gì? (Diêm). Bộ Mẫn (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: muối ăn. Từ ghép với : diêm toan [yán suan] Axit clohyđric. Chi tiết hơn...

Diêm

Từ điển phổ thông

  • muối ăn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Muối, muối ăn

- Muối bể

- Muối mỏ

* 鹽酸

- diêm toan [yán suan] Axit clohyđric.

Từ ghép với 盐