• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰又鸟
  • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
  • Bảng mã:U+9E21
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 鸡

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鸡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kê). Bộ điểu (+2 nét). Tổng 7 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: con gà. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con gà

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Con) gà

- Gà mái

- Gà gô

- Gà tây

* 雞䰽

- kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).