Các biến thể (Dị thể) của 鸡
雞
鳮 鶏 鷄
Đọc nhanh: 鸡 (Kê). Bộ điểu 鳥 (+2 nét). Tổng 7 nét but (フ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: con gà. Chi tiết hơn...
- 母雞 Gà mái
- 錦雞 Gà gô
- 火雞 Gà tây
- kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).