Đọc nhanh: 震服 (chấn phục). Ý nghĩa là: Sợ hãi oai phong mà chịu khuất phục. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Hào lệnh tam quân: Như hữu hạ hương sát nhân gia kê khuyển giả; như sát nhân chi tội. Ư thị quân dân chấn phục 號令三軍: 如有下鄉殺人家雞犬者; 如殺人之罪. 於是軍民震服 (Đệ tam thập nhất hồi) Truyền hiệu lệnh trong ba quân rằng: Ai dám vào làng giết gà chó nhà người ta; phải tội cũng như giết người. Bởi thế; quân dân đều sợ hãi chịu khuất phục..
Ý nghĩa của 震服 khi là Tính từ
✪ Sợ hãi oai phong mà chịu khuất phục. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Hào lệnh tam quân: Như hữu hạ hương sát nhân gia kê khuyển giả; như sát nhân chi tội. Ư thị quân dân chấn phục 號令三軍: 如有下鄉殺人家雞犬者; 如殺人之罪. 於是軍民震服 (Đệ tam thập nhất hồi) Truyền hiệu lệnh trong ba quân rằng: Ai dám vào làng giết gà chó nhà người ta; phải tội cũng như giết người. Bởi thế; quân dân đều sợ hãi chịu khuất phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震服
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
震›