震惊 zhènjīng

Từ hán việt: 【chấn kinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "震惊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấn kinh). Ý nghĩa là: kinh ngạc; kinh hoàng, sốc, kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng; hết sức kinh hãi; chấn kinh; chấn cụ. Ví dụ : - làm cả thế giới kinh ngạc. - hết sức kinh hãi

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 震惊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 震惊 khi là Tính từ

kinh ngạc; kinh hoàng, sốc

使大吃一惊

Ví dụ:
  • - 震惊 zhènjīng 世界 shìjiè

    - làm cả thế giới kinh ngạc

kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng; hết sức kinh hãi; chấn kinh; chấn cụ

大吃一惊

Ví dụ:
  • - 大为 dàwéi 震惊 zhènjīng

    - hết sức kinh hãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震惊

  • - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - 看到 kàndào 那幅 nàfú huà 不禁 bùjīn 惊叹 jīngtàn 起来 qǐlai

    - Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - 震惊 zhènjīng 世界 shìjiè

    - làm cả thế giới kinh ngạc

  • - jiàn 事件 shìjiàn 震惊 zhènjīng le 全世界 quánshìjiè

    - Sự kiện đó đã làm chấn động cả thế giới.

  • - 凡是 fánshì yǒu 正义感 zhèngyìgǎn de rén dōu 一定 yídìng huì duì 这种 zhèzhǒng 暴行 bàoxíng 感到 gǎndào 震惊 zhènjīng

    - Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.

  • - 大为 dàwéi 震惊 zhènjīng

    - hết sức kinh hãi

  • - 地震 dìzhèn de 危害 wēihài ràng rén 触目惊心 chùmùjīngxīn

    - Mối nguy hại của động đất thật sự khiến người ta rợn người.

  • - 节目 jiémù zhōng de 暴力 bàolì 场面 chǎngmiàn 难听 nántīng de 粗话 cūhuà 使 shǐ 许多 xǔduō 观众 guānzhòng 感到 gǎndào 震惊 zhènjīng

    - Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.

  • - de 消息 xiāoxi ràng 大家 dàjiā 震惊 zhènjīng le

    - Tin tức của cô ấy khiến mọi người kinh ngạc.

  • - 这次 zhècì 事故 shìgù ràng rén 感到 gǎndào 震惊 zhènjīng

    - Sự cố lần này khiến mọi người cảm thấy kinh ngạc.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn 震惊 zhènjīng le 世界 shìjiè

    - Sự kiện này đã gây chấn động thế giới.

  • - zhè tiáo 新闻 xīnwén 震惊 zhènjīng le 全国 quánguó

    - Tin tức này đã gây chấn động cả nước.

  • - 当时 dāngshí 震惊 zhènjīng 极了 jíle

    - Lúc đó tôi vô cùng sốc.

  • - zhè 事实 shìshí 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật này khiến mọi người kinh hãi.

  • - zhè ràng 非常 fēicháng 震惊 zhènjīng

    - Điều này làm tôi rất kinh hãi.

  • - 得知 dézhī 去世 qùshì 感到 gǎndào 震惊 zhènjīng

    - Được biết anh ta mất, tôi đã rất sốc.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 震惊

Hình ảnh minh họa cho từ 震惊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震惊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao