零七八碎 líng qībā suì

Từ hán việt: 【linh thất bát toái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "零七八碎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (linh thất bát toái). Ý nghĩa là: lộn xộn; rối bời, linh tinh. Ví dụ : - 西。 đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.. - 。 bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.. - 。 cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 零七八碎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 零七八碎 khi là Thành ngữ

lộn xộn; rối bời

(零七八碎的) 零碎而杂乱

Ví dụ:
  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - bèi 零七八碎 língqībāsuì de 事儿 shìer 缠住 chánzhù le 走不开 zǒubùkāi

    - bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.

linh tinh

零散没系统的事情或没有大用的东西

Ví dụ:
  • - 整天 zhěngtiān 忙些 mángxiē 零七八碎 língqībāsuì ér

    - cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 好些 hǎoxiē 喜欢 xǐhuan de 零七八碎 língqībāsuì ér

    - trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零七八碎

  • - 零碎 língsuì 时间 shíjiān yào 珍惜 zhēnxī

    - Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.

  • - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • - 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Một mớ hỗn độn.

  • - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • - 八元 bāyuán líng 二分 èrfēn

    - tám đồng lẻ hai hào.

  • - 十七 shíqī 十八 shíbā 力不全 lìbùquán 二十七八 èrshíqībā 正当年 zhèngdāngnián

    - mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.

  • - nián yuē 十七八 shíqībā

    - Anh ta khoảng 17-18 tuổi.

  • - 文件 wénjiàn duī 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.

  • - 一切都是 yīqièdōushì 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.

  • - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - bèi 零七八碎 língqībāsuì de 事儿 shìer 缠住 chánzhù le 走不开 zǒubùkāi

    - bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.

  • - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • - 整天 zhěngtiān 忙些 mángxiē 零七八碎 língqībāsuì ér

    - cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 好些 hǎoxiē 喜欢 xǐhuan de 零七八碎 língqībāsuì ér

    - trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 零七八碎

Hình ảnh minh họa cho từ 零七八碎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零七八碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao