Đọc nhanh: 七零八碎 (thất linh bát toái). Ý nghĩa là: những thứ lặt vặt, mảnh vỡ rải rác.
Ý nghĩa của 七零八碎 khi là Thành ngữ
✪ những thứ lặt vặt
bits and pieces
✪ mảnh vỡ rải rác
scattered fragments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七零八碎
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 他 年 约 十七八
- Anh ta khoảng 17-18 tuổi.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 七零八碎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七零八碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
八›
碎›
零›