Đọc nhanh: 陈设 (trần thiết). Ý nghĩa là: bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng, đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng. Ví dụ : - 屋里陈设着光洁的家具。 trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.. - 房间里的的一切陈设都很简单朴素。 tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.
✪ bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng
摆设
- 屋里 陈设 着 光洁 的 家具
- trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
✪ đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng
摆设的东西
- 房间 里 的 的 一切 陈设 都 很 简单 朴素
- tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈设
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 陈兵
- Bày binh.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 陈星 旭
- Trần Tinh Húc.
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 陈设
- Bày biện.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 陈旧 的 设备 需要 更换
- Thiết bị cũ kỹ cần được thay thế.
- 屋里 陈设 着 光洁 的 家具
- trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
- 房间 里 的 的 一切 陈设 都 很 简单 朴素
- tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm设›
陈›
xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bán; vạch trần
Sắp Xếp
bày ra; dàn ra; trưng bàykể ra; liệt kê; kể lể
Phân Công (Nhiệm Vụ, Nhân Lực)
liệt kêtrình bày; bày ra
Bày Biện, Bố Trí (Công Việc), Giao (Bài Tập Về Nhà)
Trưng Bày, Bày
Sắp Xếp
bày biện; bài trí; trang hoàng; trang trí; trưng bàyvật trang trí; sự trưng bày; sự trang trí
bố trí; an bài; sắp xếp; sắp đặtphô trương
đặt; để; bày biện; sắp xếp