陈设 chénshè

Từ hán việt: 【trần thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陈设" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần thiết). Ý nghĩa là: bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng, đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng. Ví dụ : - 。 trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.. - 。 tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陈设 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàng

摆设

Ví dụ:
  • - 屋里 wūlǐ 陈设 chénshè zhe 光洁 guāngjié de 家具 jiājù

    - trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.

đồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng

摆设的东西

Ví dụ:
  • - 房间 fángjiān de de 一切 yīqiè 陈设 chénshè dōu hěn 简单 jiǎndān 朴素 pǔsù

    - tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈设

  • - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - 支援 zhīyuán 边疆 biānjiāng 建设 jiànshè

    - ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương

  • - 陈兵 chénbīng

    - Bày binh.

  • - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

  • - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • - 陈星 chénxīng

    - Trần Tinh Húc.

  • - 陈公爱 chéngōngài 读书 dúshū

    - Ông Trần thích đọc sách.

  • - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 一个 yígè 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 参加 cānjiā 社会主义 shèhuìzhǔyì 建设 jiànshè de 行列 hángliè

    - tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - qǐng 爱护 àihù 公共设施 gōnggòngshèshī

    - Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.

  • - 陈设 chénshè

    - Bày biện.

  • - 室内 shìnèi 陈设 chénshè 井然有序 jǐngrányǒuxù

    - Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.

  • - 陈旧 chénjiù de 设备 shèbèi 需要 xūyào 更换 gēnghuàn

    - Thiết bị cũ kỹ cần được thay thế.

  • - 屋里 wūlǐ 陈设 chénshè zhe 光洁 guāngjié de 家具 jiājù

    - trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.

  • - 房间 fángjiān de de 一切 yīqiè 陈设 chénshè dōu hěn 简单 jiǎndān 朴素 pǔsù

    - tất cả đồ bày biện trong nhà rất là mộc mạc giản dị.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陈设

Hình ảnh minh họa cho từ 陈设

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao