Đọc nhanh: 排列 (bài liệt). Ý nghĩa là: sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự). Ví dụ : - 请排列这些数据。 Hãy sắp xếp những số liệu này.. - 请把书排列整齐。 Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.. - 我们排列了椅子。 Chúng tôi đã sắp xếp ghế.
Ý nghĩa của 排列 khi là Động từ
✪ sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)
按一定顺序站或放
- 请 排列 这些 数据
- Hãy sắp xếp những số liệu này.
- 请 把 书 排列 整齐
- Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.
- 我们 排列 了 椅子
- Chúng tôi đã sắp xếp ghế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排列
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 我们 排列 了 椅子
- Chúng tôi đã sắp xếp ghế.
- 请 排列 这些 数据
- Hãy sắp xếp những số liệu này.
- 请 把 书 排列 整齐
- Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 灵台 左右 排列 着 花圈
- xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.
- 树行子 排列 得 很 整齐
- Các hàng cây được sắp xếp rất ngay ngắn.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
- 你们 站成 一排 , 按学 号 !
- Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
排›
bày biện; trang trí; trình bày; trang hoàngđồ bày biện; đồ trang trí; đồ trang hoàng
xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bán; vạch trần
phân loại; chia loại
bày ra; dàn ra; trưng bàykể ra; liệt kê; kể lể
liệt kêtrình bày; bày ra
Trưng Bày, Bày