Đọc nhanh: 摆列 (bài liệt). Ý nghĩa là: xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bán; vạch trần. Ví dụ : - 展品摆列有序 hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
Ý nghĩa của 摆列 khi là Động từ
✪ xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bán; vạch trần
摆放;陈列
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆列
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 列举如下
- liệt kê dưới đây.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 马列主义 原理
- nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
摆›