Đọc nhanh: 银河 (ngân hà). Ý nghĩa là: ngân hà; sông ngân. Ví dụ : - 宇宙中,银河系以外还有许多星系。 Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.. - 超级马里奥兄弟超级马里奥银河 Anh em siêu mario siêu mario thiên hà. - 它们都乘免费的维珍银河航班环游世界呢。 Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
Ý nghĩa của 银河 khi là Danh từ
✪ ngân hà; sông ngân
晴天夜晚,天空呈现出一条明亮的光带,夹杂着许多闪烁的小星,看起来像一条银白色的河,叫做银河银河由许许多多的恒星构成通称天河
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银河
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河塘
- đê sông
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 河汊
- nhánh sông.
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 浚河
- khơi sông.
- 河 埒
- bờ sông.
- 恒河
- Sông Hằng
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 牛郎星 在 银河 的 东边
- Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
银›