Các biến thể (Dị thể) của 银
銀
𨧏
Đọc nhanh: 银 (Ngân). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フフ一一フノ丶). Ý nghĩa là: bạc, Ag. Từ ghép với 银 : 金銀 Vàng bạc Chi tiết hơn...
- 金銀 Vàng bạc
- ngân bạch [yínbái] Trắng bạc, bạc, trắng xóa, trắng ngần;