• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Yín
  • Âm hán việt: Ngân
  • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅艮
  • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
  • Bảng mã:U+94F6
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 银

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨧏

Ý nghĩa của từ 银 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngân). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフフフノ). Ý nghĩa là: bạc, Ag. Từ ghép với : Vàng bạc Chi tiết hơn...

Ngân

Từ điển phổ thông

  • bạc, Ag

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bạc (kí hiệu Ag)

- Vàng bạc

* 銀白

- ngân bạch [yínbái] Trắng bạc, bạc, trắng xóa, trắng ngần;