Đọc nhanh: 首要 (thủ yếu). Ý nghĩa là: hàng đầu; quan trọng nhất, đầu não; lãnh đạo cấp cao. Ví dụ : - 首要任务。 nhiệm vụ hàng đầu.
Ý nghĩa của 首要 khi là Tính từ
✪ hàng đầu; quan trọng nhất
摆在第一位的;最重要的
- 首要任务
- nhiệm vụ hàng đầu.
✪ đầu não; lãnh đạo cấp cao
首脑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首要
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 首要任务
- nhiệm vụ hàng đầu.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 要 想 柄 国 , 首先 要 有 能力
- Muốn nắm việc nước, trước tiên phải có năng lực.
- 我要 为 大家 献上 一首歌
- Tôi muốn tặng mọi người một bài hát.
- 做 一个 业务员 , 首先 要 有 良好 的 态度
- Làm một nhân viên nghiệp vụ, trước tiên bạn phải có một thái độ tốt.
- 我要 用 匕首 碾碎 种子
- Tôi sẽ dùng dao găm của mình để nghiền hạt.
- 知己知彼 是 谈判 的 首要 原则
- Biết mình biết ta là nguyên tắc quan trọng đầu tiên trong đàm phán.
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 质量 是 我们 的 首要 标准
- Chất lượng là tiêu chuẩn hàng đầu của chúng tôi.
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 首先 , 我们 要 制定 计划
- Thứ nhất, chúng ta phải xây dựng kế hoạch.
- 元首 发表 了 重要讲话
- Nguyên thủ quốc gia có bài phát biểu quan trọng.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 防治 疾病 是 我们 的 首要任务
- Phòng chữa bệnh là nhiệm vụ hàng đầu của chúng ta.
- 我们 要 去 首都 旅行
- Chúng tôi sẽ đi du lịch đến thủ đô.
- 他们 的 首付 比 预期 的 要 多
- Tiền đặt cọc của họ nhiều hơn dự kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm要›
首›