Đọc nhanh: 重大 (trọng đại). Ý nghĩa là: trọng đại; to lớn; lớn lao; quan trọng. Ví dụ : - 这是一个重大决定。 Đây là một quyết định quan trọng.. - 这次比赛非常重大。 Cuộc thi này rất quan trọng.. - 这次旅行对我很重大。 Chuyến đi này rất quan trọng đối với tôi.
Ý nghĩa của 重大 khi là Tính từ
✪ trọng đại; to lớn; lớn lao; quan trọng
大而重要
- 这是 一个 重大 决定
- Đây là một quyết định quan trọng.
- 这次 比赛 非常 重大
- Cuộc thi này rất quan trọng.
- 这次 旅行 对 我 很 重大
- Chuyến đi này rất quan trọng đối với tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重大
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 这个 大 喇叭 很 重
- Cái kèn đồng lớn này rất nặng.
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 重量 越大越 难 搬运
- Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 这袋 大米 重 10 公斤
- Túi gạo này nặng 10 kg.
- 大臣 呈 上 重要 奏章
- Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.
- 干系 重大
- gánh trách nhiệm lớn
- 意义 重大
- ý nghĩa lớn lao
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
重›