Đọc nhanh: 采纳 (thái nạp). Ý nghĩa là: tiếp thu; tiếp nhận; chấp nhận (ý kiến, kiến nghị, yêu cầu). Ví dụ : - 她采纳了我的想法。 Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.. - 领导采纳了这个方案。 Lãnh đạo đã chấp nhận phương án này.. - 老师采纳学生建议。 Thầy giáo tiếp nhận đề nghị của học sinh.
Ý nghĩa của 采纳 khi là Động từ
✪ tiếp thu; tiếp nhận; chấp nhận (ý kiến, kiến nghị, yêu cầu)
采用、接受或吸收(别人的建议、意见等)
- 她 采纳 了 我 的 想法
- Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.
- 领导 采纳 了 这个 方案
- Lãnh đạo đã chấp nhận phương án này.
- 老师 采纳 学生 建议
- Thầy giáo tiếp nhận đề nghị của học sinh.
- 我们 采纳 合理 的 规划
- Chúng tôi tiếp nhận quy hoạch hợp lý.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 采纳
✪ 采纳 + Tân ngữ
tiếp nhận/chấp nhận/tiếp thu cái gì đấy
- 妈妈 采纳 我 的 要求
- Mẹ đã chấp nhận yêu cầu của tôi.
- 她 已经 采纳 创新 思路
- Cô ấy đã tiếp nhận ý tưởng sáng tạo mới.
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 采纳 với từ khác
✪ 采取 vs 采纳 vs 采用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采纳
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我 采纳 他 的 建议
- Tôi tiếp thu ý kiến của anh ấy.
- 她 采纳 了 我 的 想法
- Cô ây đã tiếp nhận ý tưởng của tôi.
- 老师 采纳 学生 建议
- Thầy giáo tiếp nhận đề nghị của học sinh.
- 妈妈 采纳 我 的 要求
- Mẹ đã chấp nhận yêu cầu của tôi.
- 我们 采纳 合理 的 规划
- Chúng tôi tiếp nhận quy hoạch hợp lý.
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
- 领导 采纳 了 这个 方案
- Lãnh đạo đã chấp nhận phương án này.
- 她 已经 采纳 创新 思路
- Cô ấy đã tiếp nhận ý tưởng sáng tạo mới.
- 公司 最终 采纳 了 专家 的 建议
- Công ty cuối cùng đã áp dụng lời khuyên của các chuyên gia.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纳›
采›