接纳 jiēnà

Từ hán việt: 【tiếp nạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "接纳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiếp nạp). Ý nghĩa là: tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể), nhậm; chuẩn chấp. Ví dụ : - 。 anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 接纳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 接纳 khi là Động từ

tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể)

接受 (个人或团体参加组织)

Ví dụ:
  • - bèi 接纳 jiēnà wèi 工会 gōnghuì 会员 huìyuán

    - anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

nhậm; chuẩn chấp

对事物容纳而不拒绝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接纳

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • - 离开 líkāi 维罗纳 wéiluónà ba

    - Đi khỏi Verona!

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - 奶奶 nǎinai zài dēng 下纳 xiànà 鞋底 xiédǐ

    - Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.

  • - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - 加德纳 jiādénà 什么 shénme dōu méi zuò

    - Gardner không làm chuyện tào lao.

  • - 接受 jiēshòu 忠告 zhōnggào

    - tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.

  • - 认识 rènshí 什么 shénme 埃文 āiwén · 特纳 tènà

    - Tôi không biết Evan Turner nào.

  • - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - bèi 接纳 jiēnà wèi 工会 gōnghuì 会员 huìyuán

    - anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.

  • - 我们 wǒmen 总是 zǒngshì duì 接纳 jiēnà xīn 成员 chéngyuán 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.

  • - 接纳 jiēnà le de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ wèi 接风 jiēfēng

    - Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 接纳

Hình ảnh minh họa cho từ 接纳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao