Đọc nhanh: 接纳 (tiếp nạp). Ý nghĩa là: tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể), nhậm; chuẩn chấp. Ví dụ : - 他被接纳为工会会员。 anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.
Ý nghĩa của 接纳 khi là Động từ
✪ tiếp nhận; thu nhận; kết nạp (người, đoàn thể)
接受 (个人或团体参加组织)
- 他 被 接纳 为 工会 会员
- anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.
✪ nhậm; chuẩn chấp
对事物容纳而不拒绝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接纳
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 他 被 接纳 为 工会 会员
- anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.
- 我们 总是 对 接纳 新 成员 感兴趣
- Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.
- 他 接纳 了 我 的 建议
- Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
纳›