- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
- Pinyin:
Nà
- Âm hán việt:
Nạp
- Nét bút:フフ一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰纟内
- Thương hiệt:VMOB (女一人月)
- Bảng mã:U+7EB3
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 纳
Ý nghĩa của từ 纳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 纳 (Nạp). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. thu vào, 2. giao nộp. Từ ghép với 纳 : 不納 Không nhận, 采納 Chấp nhận, 笑納 Vui lòng nhận cho, 納涼 Hóng mát, 納入正軌 Đưa vào nền nếp Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhận, tiếp nhận, chấp nhận
- 不納 Không nhận
- 采納 Chấp nhận
- 笑納 Vui lòng nhận cho
* ④ Đóng, nộp, nạp, dâng nạp, giao nộp