Đọc nhanh: 酒水 (tửu thuỷ). Ý nghĩa là: đồ uống (nước, rượu, đồ ngọt, đồ có cồn dưới 60 độ). Ví dụ : - 我们点了一些酒水。 Chúng tôi gọi một số đồ uống.. - 我们在外面吃饭时不喜欢将大把的钱花在酒水上。 Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.. - 这是菜单和酒水单。 Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
Ý nghĩa của 酒水 khi là Danh từ
✪ đồ uống (nước, rượu, đồ ngọt, đồ có cồn dưới 60 độ)
酒类和水类的统称,可指酒、水、饮料等液体可饮用的水,用来招待客人的液体。此词主要应用于餐饮界。酒的化学成分是乙醇,一般含有微量的杂醇和酯类物质,食用白酒的浓度在60度(即60%)以下,白酒经分馏提纯至75%以上为医用酒精,提纯到99.5%以上为无水乙醇。酒是以粮食为原料经发酵酿造而成的。
- 我们 点 了 一些 酒水
- Chúng tôi gọi một số đồ uống.
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
- 这是 菜单 和 酒水 单
- Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
- 记得 用 现金 付 酒水 钱
- Hãy nhớ thanh toán đồ uống của bạn bằng tiền mặt.
- 本店 谢绝 自带 酒水
- Cửa hàng không cho phép mang đồ uống tự mang vào.
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒水
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 请吃 杯水 酒
- mời uống chén rượu nhạt.
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 这是 菜单 和 酒水 单
- Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 本店 谢绝 自带 酒水
- Cửa hàng không cho phép mang đồ uống tự mang vào.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 这酒 是 兑 了 水 的
- Rượu này đã được pha với nước.
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
- 记得 用 现金 付 酒水 钱
- Hãy nhớ thanh toán đồ uống của bạn bằng tiền mặt.
- 我们 点 了 一些 酒水
- Chúng tôi gọi một số đồ uống.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
酒›