Đọc nhanh: 酒水饮料 (tửu thuỷ ẩm liệu). Ý nghĩa là: đồ uống (theo thực đơn).
Ý nghĩa của 酒水饮料 khi là Danh từ
✪ đồ uống (theo thực đơn)
drink (on a menu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒水饮料
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 饮酒 过量
- uống rượu quá chén.
- 请吃 杯水 酒
- mời uống chén rượu nhạt.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 商店 卖 各种 饮料
- Cửa tiệm bán nhiều loại đồ uống.
- 饮料 挑子
- Gánh đồ uống.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 这些 酒精 饮料 很 强烈
- Những đồ uống có cồn này rất mạnh.
- 小孩儿 不 应该 喝酒 精 饮料
- Trẻ nhỉ không nên uống đồ uống có ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒水饮料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒水饮料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
水›
酒›
饮›