Đọc nhanh: 酒精水平仪 (tửu tinh thuỷ bình nghi). Ý nghĩa là: Thước ni vô đo mức thăng bằng.
Ý nghĩa của 酒精水平仪 khi là Danh từ
✪ Thước ni vô đo mức thăng bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精水平仪
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 提纯 酒精
- tinh chế cồn
- 这瓶 酒 的 酒精度 是 40 度
- Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.
- 请吃 杯水 酒
- mời uống chén rượu nhạt.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 用 酒精 杀毒
- Dùng cồn sát trùng.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 酒精 和 水 混合
- Rượu cồn và nước pha trộn.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酒精水平仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒精水平仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
平›
水›
精›
酒›