酒精水平仪 jiǔjīng shuǐpíngyí

Từ hán việt: 【tửu tinh thuỷ bình nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "酒精水平仪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tửu tinh thuỷ bình nghi). Ý nghĩa là: Thước ni vô đo mức thăng bằng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 酒精水平仪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 酒精水平仪 khi là Danh từ

Thước ni vô đo mức thăng bằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒精水平仪

  • - de 激素水平 jīsùshuǐpíng 平衡 pínghéng

    - Mức hormone của cô ấy không cân bằng.

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 这种 zhèzhǒng 水平 shuǐpíng 难以 nányǐ 企及 qǐjí

    - Trình độ này khó có thể đạt được.

  • - de 俄语 éyǔ 水平 shuǐpíng hěn gāo

    - Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.

  • - qǐng yòng 酒精 jiǔjīng 擦拭 cāshì 桌子 zhuōzi

    - Hãy dùng cồn để lau bàn.

  • - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • - zhè tiáo 小溪 xiǎoxī 流水 liúshuǐ hěn 平缓 pínghuǎn

    - Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.

  • - 提纯 tíchún 酒精 jiǔjīng

    - tinh chế cồn

  • - 这瓶 zhèpíng jiǔ de 酒精度 jiǔjīngdù shì 40

    - Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.

  • - 请吃 qǐngchī 杯水 bēishuǐ jiǔ

    - mời uống chén rượu nhạt.

  • - 大中小 dàzhōngxiǎo chǎng 配套成龙 pèitàochénglóng 分工协作 fēngōngxiézuò 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 水平 shuǐpíng

    - những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.

  • - 秤星 chèngxīng 精确 jīngquè 保证 bǎozhèng 公平 gōngpíng

    - Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.

  • - dòu 酒器 jiǔqì shàng yǒu 精美 jīngměi de 图案 túàn

    - Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.

  • - 河流 héliú 委尾 wěiwěi 水流 shuǐliú 平缓 pínghuǎn

    - Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.

  • - yòng 酒精 jiǔjīng 杀毒 shādú

    - Dùng cồn sát trùng.

  • - 酒精 jiǔjīng gēn shuǐ 搀兑 chānduì 起来 qǐlai

    - trộn cồn với nước.

  • - 酒精 jiǔjīng shuǐ 混合 hùnhé

    - Rượu cồn và nước pha trộn.

  • - 平面 píngmiàn guī 测平仪 cèpíngyí zài 精密 jīngmì 金属加工 jīnshǔjiāgōng zhōng 用于 yòngyú 测定 cèdìng 平面 píngmiàn 表面 biǎomiàn 精度 jīngdù de 金属 jīnshǔ 平板 píngbǎn

    - Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.

  • - 樟脑 zhāngnǎo 溶于 róngyú 酒精 jiǔjīng ér 溶于 róngyú shuǐ

    - long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酒精水平仪

Hình ảnh minh họa cho từ 酒精水平仪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酒精水平仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao