Đọc nhanh: 浸酒的水果 (tẩm tửu đích thuỷ quả). Ý nghĩa là: Trái cây bảo quản trong cồn.
Ý nghĩa của 浸酒的水果 khi là Danh từ
✪ Trái cây bảo quản trong cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸酒的水果
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 水果 有着 甜滋 的 味
- Trái cây có vị ngọt ngào.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 她 吃 罐头 里 的 水果
- Cô ấy ăn trái cây trong hộp.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 种子 , 籽 如 苹果 或 桔子 水果 的 小 种子
- Hạt giống, hạt nhỏ giống như hạt của quả táo hoặc quả cam.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 在 战时 的 英国 , 水果 是 一种 奢侈品
- Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 荔枝 是 我 最 爱 的 水果 之一
- Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 这 水果 的 味道 很 甘甜
- Vị của quả này rất ngọt.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 这种 水果 的 籽儿 可以 吃
- Hạt của loại quả này có thể ăn được.
- 无核 的 小 水果 容易 压烂
- Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浸酒的水果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浸酒的水果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm果›
水›
浸›
的›
酒›