Đọc nhanh: 一码归码 (nhất mã quy mã). Ý nghĩa là: Việc gì ra việc đó.
Ý nghĩa của 一码归码 khi là Thành ngữ
✪ Việc gì ra việc đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一码归码
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 让 我 扫 一下 你 的 码
- Để tôi quét mã của bạn.
- 你 快 扫 一下 这个 二维码
- Bạn nhanh chóng quét mã QR này.
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 我们 起码 要 等 一个 小时
- Chúng ta ít nhất phải đợi một giờ.
- 起码 来说 , 他 对 我们 还是 有 一 说 一
- ít nhất mà nói, anh ấy có gì nói đấy với chúng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一码归码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一码归码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
归›
码›