Đọc nhanh: 逐步 (trục bộ). Ý nghĩa là: từng bước; lần lượt. Ví dụ : - 公司逐步开产起来的。 Công ty từng bước bắt đầu sản xuất.. - 她的症状逐步恶化。 Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.. - 工作正在逐步开展。 Công việc đang được từ từ triển khai.
Ý nghĩa của 逐步 khi là Phó từ
✪ từng bước; lần lượt
一步一步地
- 公司 逐步 开产 起来 的
- Công ty từng bước bắt đầu sản xuất.
- 她 的 症状 逐步 恶化
- Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.
- 工作 正在 逐步 开展
- Công việc đang được từ từ triển khai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 逐步 với từ khác
✪ 渐渐 vs 逐步 vs 逐渐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐步
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 改革 正在 逐步推进
- Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 她 的 症状 逐步 恶化
- Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.
- 新 体制 逐步 建立
- Thể chế mới dần được xây dựng.
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 公司 逐步 开产 起来 的
- Công ty từng bước bắt đầu sản xuất.
- 工作 正在 逐步 开展
- Công việc đang được từ từ triển khai.
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
- 医疗 条件 在 逐步 改善
- Điều kiện y tế đang dần cải thiện.
- 公司业绩 逐渐 地 退步
- Thành tích công ty thụt lùi dần dần.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 随着 社会 的 进步 , 人们 的 观念 逐渐 开放
- Theo sự tiến bộ của xã hội, tư tưởng của mọi người dần trở nên cởi mở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
逐›