Đọc nhanh: 逐步升级 (trục bộ thăng cấp). Ý nghĩa là: sự leo thang. Ví dụ : - 凶案的逐步升级 Sự leo thang giữa các lần giết
Ý nghĩa của 逐步升级 khi là Từ điển
✪ sự leo thang
escalation
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐步升级
- 步步高升
- từ từ lên chức
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他 刚 升级
- Anh ấy vừa mới thăng chức.
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 改革 正在 逐步推进
- Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 自从 跑步 起 , 身体 逐渐 变 好
- Kể từ khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ thể mình khỏe khoắn hơn rất nhiều.
- 气温 逐渐 上升
- Nhiệt độ tăng dần.
- 她 的 症状 逐步 恶化
- Tình trạng của cô ấy ngày càng tệ đi.
- 革命 潮流 逐渐 升涨
- dòng thác cách mạng từ từ dâng cao.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 她 正在 准备 升级 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.
- 新 体制 逐步 建立
- Thể chế mới dần được xây dựng.
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 公司 逐步 开产 起来 的
- Công ty từng bước bắt đầu sản xuất.
- 这 几年 他 正 走红 , 步步高升
- mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐步升级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐步升级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
步›
级›
逐›