Đọc nhanh: 猛然 (mãnh nhiên). Ý nghĩa là: bỗng nhiên; đột nhiên; bất thình lình. Ví dụ : - 汽车猛然停住了。 Chiếc xe bỗng nhiên dừng lại.. - 他猛然站了起来。 Anh ấy đột nhiên đứng dậy.. - 鸟猛然飞向天空。 Con chim đột ngột bay lên trời.
Ý nghĩa của 猛然 khi là Phó từ
✪ bỗng nhiên; đột nhiên; bất thình lình
表示动作突然、迅速
- 汽车 猛然 停住 了
- Chiếc xe bỗng nhiên dừng lại.
- 他 猛然 站 了 起来
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 猛然 với từ khác
✪ 骤然 vs 猛然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛然
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 他 猛然 把 那纸 翻过来 , 看 背面 写 着 什么
- Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 狮子 猛然 扑 向 猎物
- Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 小孩 跑 进 街道 时 , 司机 猛然 煞车
- Khi đứa trẻ chạy vào đường, tài xế đột ngột đạp phanh.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 汽车 猛然 停住 了
- Chiếc xe bỗng nhiên dừng lại.
- 他 猛然 站 了 起来
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 他 猛然 轶车
- Anh ta bất ngờ vượt xe.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猛然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猛然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
猛›
đột nhiên; đột ngột
bỗng nhiên; chợt; sực
Đột Nhiên, Bất Thình Lình
đột nhiên; bất thình lình; bất ngờ; đột ngột
đột nhiên; bỗng nhiên
đánh đùng
thốt nhiên; đột nhiên; bất ngờ; đột ngột; thình lình
bỗng; bất ngờ
thoạt
Bỗng, Đột Nhiên, Bỗng Nhiên
bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; bất thình lình
bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc; chợt; thoáng chớp; chớp nhoáng
Đột Nhiên
bỗng nhiên; đột nhiên (phó từ)khỏi bệnh ngay; thuyên giảm nhanh chóng
hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi)
đột ngột