Đọc nhanh: 逐步消除贸易壁垒 (trục bộ tiêu trừ mậu dị bích luỹ). Ý nghĩa là: Từng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch.
Ý nghĩa của 逐步消除贸易壁垒 khi là Từ điển
✪ Từng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐步消除贸易壁垒
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 国家 主张 消除 贫困
- Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 我们 需要 消除 贫穷
- Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 消除 争端
- xoá bỏ tranh chấp.
- 消除 祸患
- trừ tai hoạ; trừ tai nạn
- 消除 成见
- dẹp bỏ định kiến.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐步消除贸易壁垒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐步消除贸易壁垒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垒›
壁›
易›
步›
消›
贸›
逐›
除›