Đọc nhanh: 送去 (tống khứ). Ý nghĩa là: giao cho, để cho ai đó nâng (ví dụ: trong ô tô), gửi đến. Ví dụ : - 过一半天就给你送去。 một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.. - 货物连同清单一并送去。 Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.. - 那笨女人几乎把我女儿送去巴塞隆纳 Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
Ý nghĩa của 送去 khi là Động từ
✪ giao cho
to deliver to
- 过 一 半天 就 给 你 送 去
- một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 派 人 送 去
- cử người đưa đi.
- 得 便 就 送 去
- được dịp thuận tiện là đưa đi ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ để cho ai đó nâng (ví dụ: trong ô tô)
to give sb a lift (e.g. in a car)
✪ gửi đến
to send to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送去
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 派 人 送 去
- cử người đưa đi.
- 得 便 就 送 去
- được dịp thuận tiện là đưa đi ngay
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 过 一 半天 就 给 你 送 去
- một hai hôm nữa sẽ gửi đến cho anh.
- 他 着 人 去 送 文件
- Anh ấy cử người đi đưa tài liệu.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 请 让 我 护送 您 去 暖气片 附近
- Tôi có thể hộ tống bạn đến khu tản nhiệt không?
- 路远 也 不要紧 , 我们 派车 送 你 回去
- đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đưa anh về.
- 我 去 机场 为 他 送行
- Tôi đến sân bay tiễn anh ấy.
- 我们 得 把 车 送 去 检修 一下 了
- Chúng ta cần đưa xe đi bảo dưỡng.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 送去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 送去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
送›