Đọc nhanh: 送给别人 (tống cấp biệt nhân). Ý nghĩa là: Tặng cho người khác. Ví dụ : - 我没有送给别人,也不会送别人,我只是给你。 Anh chưa tặng cho người khác, anh cũng không thể tặng cho người khác, anh muốn dành cho em.
Ý nghĩa của 送给别人 khi là Động từ
✪ Tặng cho người khác
- 我 没有 送给 别人 也 不会 送 别人 我 只是 给 你
- Anh chưa tặng cho người khác, anh cũng không thể tặng cho người khác, anh muốn dành cho em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送给别人
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 他们 对 老人 给予 特别 照顾
- Họ dành sự quan tâm đặc biệt cho người già.
- 他 把 铺子 倒 给 别人 了
- Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.
- 她 送 个人 情给 朋友
- Cô ấy tặng quà cho bạn bè.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 把 方便 让给 别人 , 把 困难 留给 自己
- nhường thuận lợi cho người khác, giữ lại khó khăn cho mình.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 别 给 他 钱 , 他 是 个 好吃懒做 的 人
- Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.
- 他 总 揣些 罪名 给 别人
- Anh ấy luôn gán một vài tội danh cho người khác.
- 房子 顶 给 别人 了
- Ngôi nhà đã được chuyển nhượng cho người khác.
- 她 从不 甩锅 给 别人
- Cô ấy không bao giờ đổ lỗi cho người khác.
- 他 总是 给 别人 穿小鞋
- Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.
- 我 没有 送给 别人 也 不会 送 别人 我 只是 给 你
- Anh chưa tặng cho người khác, anh cũng không thể tặng cho người khác, anh muốn dành cho em.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
- 这块 衣料 是 他 特意 托人 从 上海 买来 送给 你 的
- vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
- 你 这 人 啊 , 就 喜欢 给 别人 戴高帽
- Cái con người này, chỉ thích đi nịnh người khác
- 这次 回去 得 给 老大娘 送点 人事 , 表示 我 的 心意
- Lần này về biếu bà cụ một ít quà, thể hiện tình cảm của tôi.
- 这 东西 别说 卖钱 , 就是 倒贴 些 钱 送 人 就 没人要
- đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 送给别人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 送给别人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
别›
给›
送›