Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
厶
sī
Khư, Tư
Bộ
Riêng tư
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 厶 (Khư, Tư)
厶
Mǒ|Mǒu|Sī
Khư, Mỗ
厷
Gōng|Hóng
Hoành, Quăng
厹
Qiú|Róu
Cầu, Nhu, Nhữu
去
Qú|Qù
Khu, Khứ, Khử
厽
lěi
县
Xiàn|Xuán
Huyền, Huyện
叀
zhuān
Chuyên
叁
Sān
Tam
参
Cān|Cēn|Dēn|Sān|Sǎn|Shān|Shēn
Sam, Sâm, Tam, Tham, Xam
參
Cān|Cēn|Dēn|Sān|Shēn
Sâm, Tam, Tham, Tảm, Xam