Đọc nhanh: 送去检查 (tống khứ kiểm tra). Ý nghĩa là: mang đi kiểm tra.
Ý nghĩa của 送去检查 khi là Từ điển
✪ mang đi kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送去检查
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 立刻 设立 检查站
- Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 检查 派司 了
- Thông qua kiểm tra rồi.
- 我 检查 了 油罐 的 门
- Tôi đã kiểm tra van của bồn dầu.
- 取样 检查
- lấy mẫu để kiểm tra
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 爸爸 检查 我 的 作业
- Bố kiểm tra bài tập về nhà của tôi.
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 你 快 去 检查 作业
- Bạn mau đi kiểm tra bài tập đi.
- 我们 得 把 车 送 去 检修 一下 了
- Chúng ta cần đưa xe đi bảo dưỡng.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 医生 建议 你 去 做 检查
- Bác sĩ khuyên bạn nên đi kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 送去检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 送去检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
查›
检›
送›