Đọc nhanh: 感悟 (cảm ngộ). Ý nghĩa là: hiểu; cảm ngộ; suy ngẫm; cảm thông, nhận thức. Ví dụ : - 这本书让我感悟很多。 Cuốn sách này khiến tôi hiểu nhiều điều.. - 读书让我感悟更深。 Đọc sách giúp tôi hiểu sâu hơn.. - 电影让我感悟人生。 Bộ phim này khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.
Ý nghĩa của 感悟 khi là Động từ
✪ hiểu; cảm ngộ; suy ngẫm; cảm thông
受到感触而有所觉悟
- 这 本书 让 我 感悟 很多
- Cuốn sách này khiến tôi hiểu nhiều điều.
- 读书 让 我 感悟 更深
- Đọc sách giúp tôi hiểu sâu hơn.
- 电影 让 我 感悟 人生
- Bộ phim này khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 感悟 khi là Danh từ
✪ nhận thức
受到感触而引发的想法
- 我 的 感悟 很 深刻
- Nhận thức của tôi rất sâu sắc.
- 每个 人 都 有 不同 的 感悟
- Mỗi người đều có nhận thức khác nhau.
- 我 的 感悟 越来越 深
- Nhận thức của tôi ngày càng sâu sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感悟
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 我 的 感悟 越来越 深
- Nhận thức của tôi ngày càng sâu sắc.
- 电影 让 我 感悟 人生
- Bộ phim này khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.
- 读书 让 我 感悟 更深
- Đọc sách giúp tôi hiểu sâu hơn.
- 这 本书 让 我 感悟 很多
- Cuốn sách này khiến tôi hiểu nhiều điều.
- 我 的 感悟 很 深刻
- Nhận thức của tôi rất sâu sắc.
- 每个 人 都 有 不同 的 感悟
- Mỗi người đều có nhận thức khác nhau.
- 度过 生死关头 后 您 有 什么 感悟 ?
- Trải qua thời khắc sinh tử bạn có cảm ngộ gì?
- 自从 看 了 那本书 , 我 感悟 很多
- Tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích từ cuốn sách đó.
- 在 奋斗 中 感悟到 人生 的 真谛
- trong đấu tranh cảm ngộ được chân lý nhân sinh.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感悟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感悟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悟›
感›