Đọc nhanh: 迷你裙 (mê nhĩ quần). Ý nghĩa là: váy ngắn.
Ý nghĩa của 迷你裙 khi là Danh từ
✪ váy ngắn
miniskirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷你裙
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 你 跟 他 弟弟 说谎 了
- Bạn đã nói dối em trai anh ấy.
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 大天白日 的 , 你 怎么 走 迷了路
- ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!
- 我 记得 你 的 百褶裙
- Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 你 不 可能 逼 我 把 裙子 脱掉
- Bạn không thể ép tôi cởi chiếc váy này.
- 这 条 裙子 很 趁 你 型
- Chiếc váy này rất hợp dáng bạn.
- 这 条 裙子 可 你 的 风格
- Chiếc váy này hợp với phong cách của bạn.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 我 看 你 是 鬼迷心窍 , 不可 挽救
- Tôi thấy đầu óc bạn mê muôi lắm rồi, không thể cứu vãn
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
- 我 真没想到 你 还是 个 足球迷
- Tôi không nghĩ bạn là một người hâm mộ bóng đá.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迷你裙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迷你裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
裙›
迷›